🌟 리듬 악기 (rhythm 樂器)
🗣️ 리듬 악기 (rhythm 樂器) @ Ví dụ cụ thể
- 리듬 악기. [리듬 (rhythm)]
🌷 ㄹㄷㅇㄱ: Initial sound 리듬 악기
-
ㄹㄷㅇㄱ (
리듬 악기
)
: 캐스터네츠, 탬버린, 트라이앵글 등 리듬을 배우기 위해 쓰는 악기.
None
🌏 NHẠC CỤ NHỊP ĐIỆU: Nhạc cụ dùng để học các nhịp điệu như phách gỗ (catanhet), trống lục lạc hay kẻng ba góc v.v...
• Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)