🌟 리듬 악기 (rhythm 樂器)

1. 캐스터네츠, 탬버린, 트라이앵글 등 리듬을 배우기 위해 쓰는 악기.

1. NHẠC CỤ NHỊP ĐIỆU: Nhạc cụ dùng để học các nhịp điệu như phách gỗ (catanhet), trống lục lạc hay kẻng ba góc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흥겨운 리듬 악기.
    An exciting rhythm instrument.
  • Google translate 리듬 악기를 배우다.
    Learn a rhythm instrument.
  • Google translate 리듬 악기가 중요하다.
    Rhythm instruments are important.
  • Google translate 리듬 악기를 연주하다.
    Play a rhythm instrument.
  • Google translate 리듬 악기를 치다.
    Play a rhythm instrument.
  • Google translate 이번 리듬 악기 시간에는 캐스터네츠로 박자를 맞추는 법을 배웠다.
    I learned how to beat with castanets during this rhythm instrument class.
  • Google translate 선생님이 박자를 쳐 주자 아이들은 리듬 악기로 그 박자를 따라 쳤다.
    When the teacher beat the beat, the children followed it with rhythm instruments.
  • Google translate 탬버린, 트라이앵글 등의 리듬 악기와 멜로디언의 합주가 곧 시작될 예정이다.
    Rhythmic instruments such as tambourine and triangles and melodies are about to begin.
  • Google translate 유민아, 내일 준비물이 뭐니? 다 챙겼어?
    Yoomin, what's the preparation for tomorrow? did you get everything?
    Google translate 네, 리듬 악기를 가지고 가면 되는 거라서 탬버린 챙겼어요.
    Yes, i have a tambourine because i can bring a rhythm instrument.

리듬 악기: rhythm instrument,リズムがっき【リズム楽器】,instrument de musique à percussion, idiophone,instrumento musical rítmico,آلة موسيقية للإيقاع,хэмнэлт хөгжмийн зэмсэг,nhạc cụ nhịp điệu,เครื่องดนตรีประกอบจังหวะ, เครื่องดนตรีเข้าจังหวะ,alat musik ritmik/irama,ритмический инструмент,打击乐器,节奏乐器,

🗣️ 리듬 악기 (rhythm 樂器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Luật (42) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28)